--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lắng tai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lắng tai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lắng tai
+ verb
to listen tọ
lắng tai nghe
to listen with all one's ear
Lượt xem: 811
Từ vừa tra
+
lắng tai
:
to listen tọlắng tai ngheto listen with all one's ear
+
ắng họng
:
To remain silent, to be silencedđuối lý nên phải ắng họngrunning short of argument, he had to remain silent
+
nghe lỏm
:
Overhear
+
ngậm câm
:
(địa phương) Keep mum
+
mủi lòng
:
Be moved, feel pity, feel compassionMủi lòng rơi nước mắtTo shed tears out of compassion